Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Farming
01
nông nghiệp, canh tác
the activity of working on a farm and growing crops or producing animal products by raising them
Các ví dụ
Farming involves many tasks, from planting seeds to harvesting crops.
Nông nghiệp bao gồm nhiều công việc, từ gieo hạt đến thu hoạch mùa màng.
Farming is a practice that connects us with the earth and its seasons.
Nông nghiệp là một hoạt động kết nối chúng ta với đất đai và các mùa của nó.
02
nông nghiệp, canh tác
the business of working on a farm and growing crops to sell
farming
01
nông nghiệp, thuộc nông nghiệp
relating to farming or agriculture
Cây Từ Vựng
farming
farm



























