Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fantasist
01
người mơ mộng, kẻ viển vông
a person who imagines or believes things that are not real
Các ví dụ
The child, a natural fantasist, spent hours pretending to be an astronaut.
Đứa trẻ, một người mơ mộng bẩm sinh, đã dành hàng giờ giả vờ là một phi hành gia.
Critics labeled him a fantasist for his unrealistic political promises.
Các nhà phê bình gọi anh ta là kẻ mơ mộng vì những lời hứa chính trị không thực tế của anh ta.



























