amok
a
ə
ē
mok
ˈmək
mēk
British pronunciation
/ɐmˈɒk/
amuck

Định nghĩa và ý nghĩa của "amok"trong tiếng Anh

01

amok, điên cuồng

acting in a violently uncontrollable and homicidal rage, often with indiscriminate aggression and lethal intent
example
Các ví dụ
Historical accounts describe warriors going amok during battle, killing friend and foe alike.
Các tài liệu lịch sử mô tả các chiến binh trở nên amok trong trận chiến, giết chết cả bạn lẫn thù.
He burst into the room amok, striking out at anyone who moved.
Anh ấy lao vào phòng trong trạng thái amok, tấn công bất cứ ai di chuyển.
02

một cách điên cuồng, hỗn loạn

in a chaotic manner, involving reckless or disruptive behavior
example
Các ví dụ
The children ran amok through the house, knocking over furniture and shouting.
Những đứa trẻ chạy cuồng loạn khắp nhà, làm đổ đồ đạc và hét lên.
Fans went amok after the team's surprise victory, flooding the streets in celebration.
Người hâm mộ đã cuồng loạn sau chiến thắng bất ngờ của đội, tràn ngập đường phố để ăn mừng.
01

cuồng loạn, mất kiểm soát

behaving in a chaotic, reckless, or violent manner
example
Các ví dụ
The amok crowd surged through the gates, trampling everything in sight.
Đám đông amok tràn qua các cổng, giẫm đạp mọi thứ trong tầm mắt.
His amok behavior during the meeting left everyone stunned.
Hành vi amok của anh ấy trong cuộc họp đã khiến mọi người sửng sốt.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store