family court
Pronunciation
/fˈæmɪli kˈoːɹt/
British pronunciation
/fˈamɪli kˈɔːt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "family court"trong tiếng Anh

Family court
01

tòa gia đình, tòa án gia đình

a court that decides on family matters such as divorce
Wiki
example
Các ví dụ
They had to go to family court to finalize their divorce and settle custody arrangements.
Họ phải đến tòa gia đình để hoàn tất việc ly hôn và giải quyết các thỏa thuận về quyền nuôi con.
Family court deals with matters such as child support, adoption, and domestic violence cases.
Tòa gia đình giải quyết các vấn đề như cấp dưỡng con cái, nhận nuôi và các vụ bạo lực gia đình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store