Failing
volume
British pronunciation/fˈe‍ɪlɪŋ/
American pronunciation/ˈfeɪɫɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "failing"

failing
01

thất bại, suy yếu

characterized by shortcomings, deficiencies, or a decline in quality
01

nếu không, trường hợp không

‌used to present an alternative suggestion in case something does not happen or succeed
Failing
01

thất bại, quá hạn

failure to reach a minimum required performance
02

khiếm khuyết, điểm yếu

a flaw or weak point

failing

adj

fail

v

unfailing

adj

unfailing

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store