Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to factor in
[phrase form: factor]
01
tính đến, xem xét
to take into consideration, particularly in decision making
Các ví dụ
When planning the budget, be sure to factor in unexpected expenses to ensure financial stability.
Khi lập kế hoạch ngân sách, hãy chắc chắn tính đến các khoản chi phí bất ngờ để đảm bảo ổn định tài chính.
In negotiations, it's important to factor in the needs and concerns of all parties involved.
Trong đàm phán, điều quan trọng là phải tính đến nhu cầu và mối quan tâm của tất cả các bên liên quan.



























