Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Eyebrow
Các ví dụ
He had a habit of raising one eyebrow when he was skeptical.
Anh ấy có thói quen nhướng một lông mày khi hoài nghi.
He had a unibrow, where his eyebrows met in the middle.
Anh ấy có một lông mày liền, nơi lông mày của anh ấy gặp nhau ở giữa.
Cây Từ Vựng
eyebrow
eye
brow



























