Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
eye-catching
Các ví dụ
The eye-catching mural on the building drew in pedestrians from across the street.
Bức tranh tường bắt mắt trên tòa nhà đã thu hút người đi bộ từ phía bên kia đường.
She wore an eye-catching red dress that made her stand out at the event.
Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ bắt mắt khiến cô ấy nổi bật tại sự kiện.



























