Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Eye-catcher
01
thu hút ánh nhìn, bắt mắt
something or someone that grabs attention
Các ví dụ
The bright mural on the wall is an eye-catcher for everyone passing by.
Bức tranh tường sáng trên tường là một điểm thu hút ánh nhìn cho mọi người đi ngang qua.
Her red dress was a real eye-catcher at the party.
Chiếc váy đỏ của cô ấy thực sự là một điểm thu hút tại bữa tiệc.



























