attention-getting
Pronunciation
/ɐtˈɛnʃənɡˈɛɾɪŋ/
British pronunciation
/ɐtˈɛnʃənɡˈɛtɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "attention-getting"trong tiếng Anh

attention-getting
01

thu hút sự chú ý, gây chú ý

likely to attract attention
02

thu hút sự chú ý, gây chú ý

designed or intended to attract notice
example
Các ví dụ
The attention-getting headline drew readers into the article immediately.
Tiêu đề gây chú ý đã thu hút người đọc vào bài viết ngay lập tức.
The attention-getting commercial used flashy graphics and loud music to engage viewers.
Quảng cáo thu hút sự chú ý đã sử dụng đồ họa lộng lẫy và âm nhạc lớn để thu hút người xem.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store