Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
attention-getting
/ɐtˈɛnʃənɡˈɛɾɪŋ/
/ɐtˈɛnʃənɡˈɛtɪŋ/
attention-getting
01
thu hút sự chú ý, gây chú ý
likely to attract attention
Các ví dụ
The attention-getting headline drew readers into the article immediately.
Tiêu đề gây chú ý đã thu hút người đọc vào bài viết ngay lập tức.
The attention-getting commercial used flashy graphics and loud music to engage viewers.
Quảng cáo thu hút sự chú ý đã sử dụng đồ họa lộng lẫy và âm nhạc lớn để thu hút người xem.



























