Tìm kiếm
Attender
01
người nghe, người tham dự
someone who listens attentively
02
người phục vụ, trợ lý
someone who waits on or tends to or attends to the needs of another
03
người tham dự, người có mặt
a person who is present and participates in a meeting
Ví dụ
Từ Gần