Eye-drop
volume
British pronunciation/ˈaɪdɹˈɒp/
American pronunciation/ˈaɪdɹˈɑːp/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "eye-drop"

Eye-drop
01

a method of irrigating the eye used by ophthalmologists

02

a drop from an eye dropper

word family

eye-drop

eye-drop

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store