LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Eye-deceiving
/ˈaɪdɪsˈiːvɪŋ/
/ˈaɪdᵻsˈiːvɪŋ/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "eye-deceiving"
eye-deceiving
TÍNH TỪ
01
creating the illusion of seeing reality
word family
eye-deceiving
eye-deceiving
Adjective
Ví dụ
Từ Gần
eye-catching
eye-catcher
eye-beaming
eye tooth
eye surgery
eye-drop
eye-lotion
eye-opener
eye-popping
eyeball
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App