Eye-deceiving
volume
British pronunciation/ˈaɪdɪsˈiːvɪŋ/
American pronunciation/ˈaɪdᵻsˈiːvɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "eye-deceiving"

eye-deceiving
01

creating the illusion of seeing reality

word family

eye-deceiving

eye-deceiving

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store