extol
ex
ɪk
ik
tol
ˈstoʊl
stowl
British pronunciation
/ɛkstˈə‍ʊl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "extol"trong tiếng Anh

to extol
01

ca ngợi, tán dương

to praise highly
example
Các ví dụ
The coach took a moment to extol the team's exceptional performance during the championship game.
Huấn luyện viên dành một chút thời gian để ca ngợi màn trình diễn xuất sắc của đội trong trận đấu vô địch.
Critics have consistently extolled the novel for its rich character development and engaging plot.
Các nhà phê bình luôn ca ngợi cuốn tiểu thuyết vì sự phát triển nhân vật phong phú và cốt truyện hấp dẫn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store