Exterminate
volume
British pronunciation/ɛkstˈɜːmɪnˌe‍ɪt/
American pronunciation/ɪkˈstɝməˌneɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "exterminate"

to exterminate
01

tận diệt

to destroy completely
to exterminate definition and meaning
02

tận diệt

kill en masse; kill on a large scale; kill many
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store