LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Extempore
/ɛkstˈɛmpɔː/
/ɛkstˈɛmpoːɹ/
Adverb (1)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "extempore"
extempore
TRẠNG TỪ
01
ngẫu hứng
, không chuẩn bị trước
without prior preparation or practice
extempore
TÍNH TỪ
01
ngẫu hứng
, không chuẩn bị trước
done, created or occurring without prior preparation, planning, or rehearsal
extempore
adv
Ví dụ
During
the
debate
,
some
participants
spoke
extempore
,
relying on
their
knowledge
and
quick
thinking
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App