Exfiltration operation
volume
British pronunciation/ɛksfɪltɹˈeɪʃən ˌɒpəɹˈeɪʃən/
American pronunciation/ɛksfɪltɹˈeɪʃən ˌɑːpɚɹˈeɪʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "exfiltration operation"

Exfiltration operation
01

a clandestine rescue operation to bring a defector or refugee or an operative and family out of danger

word family

exfiltration operation

exfiltration operation

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store