Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
executive branch
/ɛɡzˈɛkjuːtˌɪv bɹˈæntʃ/
/ɛɡzˈɛkjuːtˌɪv bɹˈantʃ/
Executive branch
01
nhánh hành pháp, ngành hành pháp
the branch of the United States government that is responsible for carrying out the laws
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
nhánh hành pháp, ngành hành pháp