Exasperating
volume
British pronunciation/ɛɡzˈɑːspəɹˌe‍ɪtɪŋ/
American pronunciation/ɪɡˈzæspɝˌeɪtɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "exasperating"

exasperating
01

gây bực bội, khó chịu

causing frustration
02

khó chịu, làm tồi tệ thêm

making worse

exasperating

adj

exasperate

v

exasperatingly

adv

exasperatingly

adv
example
Ví dụ
Dealing with the never-ending paperwork became an exasperating task for the overwhelmed employee.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store