everlastingly
e
ˌɛ
e
ver
vər
vēr
las
ˈlæs
lās
ting
tɪng
ting
ly
li
li
British pronunciation
/ˌɛvəlˈɑːstɪŋli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "everlastingly"trong tiếng Anh

everlastingly
01

mãi mãi, vĩnh viễn

in a way that continues forever
example
Các ví dụ
The love between them seemed everlastingly strong, enduring through all challenges.
Tình yêu giữa họ dường như mãi mãi mạnh mẽ, vượt qua mọi thử thách.
The garden was designed to look beautiful everlastingly, with plants that bloomed year-round.
Khu vườn được thiết kế để trông đẹp mãi mãi, với những cây nở hoa quanh năm.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store