Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
everlastingly
Các ví dụ
The love between them seemed everlastingly strong, enduring through all challenges.
Tình yêu giữa họ dường như mãi mãi mạnh mẽ, vượt qua mọi thử thách.
The garden was designed to look beautiful everlastingly, with plants that bloomed year-round.
Khu vườn được thiết kế để trông đẹp mãi mãi, với những cây nở hoa quanh năm.
Cây Từ Vựng
everlastingly
everlasting
everlast



























