Evenhandedly
volume
British pronunciation/ˈiːvənhˌandɪdlɪ/
American pronunciation/ˈɛvənˌhændɪdɫi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "evenhandedly"

evenhandedly
01

without favoring one party, in a fair evenhanded manner

word family

evenhanded

evenhanded

Adjective

evenhandedly

Adverb
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store