Esquimau
volume
folder open
wordList
British pronunciation/ˈɛskwɪmˌaʊ/
American pronunciation/ˈɛskwɪmˌaʊ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Esquimau"

Esquimau
01

Inuit, Eskimo

a member of a people inhabiting the Arctic (northern Canada or Greenland or Alaska or eastern Siberia); the Algonquians called them Eskimo (`eaters of raw flesh') but they call themselves the Inuit (`the people')
folder open
wordList
Esquimau definition and meaning
02

Eskimo, ngôn ngữ Eskimo

the language spoken by the Eskimo
folder open
wordList
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
Thẻ Có Thể Chia Sẻ
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Esquimau"
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store