Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Espresso
Các ví dụ
Sarah ordered a double shot of espresso to kickstart her morning.
Sarah gọi một ly espresso đôi để bắt đầu buổi sáng.
The barista carefully brewed the espresso, producing a rich and intense flavor with a velvety crema on top.
Người pha cà phê đã cẩn thận pha chế espresso, tạo ra hương vị đậm đà và mãnh liệt với lớp crema mượt mà trên bề mặt.



























