Equipage
volume
British pronunciation/ˈɛkwɪpˌɪd‍ʒ/
American pronunciation/ˈɛkwɪpˌɪdʒ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "equipage"

Equipage
01

xe ngựa

a vehicle with wheels drawn by one or more horses
equipage definition and meaning
02

thiết bị

equipment and supplies of a military force
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store