Tìm kiếm
Environmentalism
/ɛnvˌaɪɹənmˈɛntəlˌɪzəm/
/ɛnˈvaɪɹənˌmɛnəˌɫɪzəm/, /ɛnˈvaɪɹənˌmɛntəˌɫɪzəm/
Environmentalism
01
chủ nghĩa môi trường, bảo vệ môi trường
provision of care for the environment
02
chủ nghĩa bảo vệ môi trường, triết học về môi trường
the philosophical doctrine that environment is more important than heredity in determining intellectual growth
environmentalism
n
environmental
adj
environment
n
environ
v