Tìm kiếm
Entertainment industry
/ˌɛntətˈeɪnmənt ˈɪndʌstɹˌɪ/
/ˌɛntɚtˈeɪnmənt ˈɪndʌstɹi/
Entertainment industry
01
ngành công nghiệp giải trí, lĩnh vực giải trí
those involved in providing entertainment: radio and television and films and theater
Ví dụ
Từ Gần