Ambidextrous
volume
British pronunciation/ˌæmbɪdˈɛkstɹəs/
American pronunciation/ˌæmbəˈdɛkstɹəs/, /ˌæmbɪˈdɛkstɹəs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ambidextrous"

ambidextrous
01

hai tay, khéo tay cả hai

equally skillful with each hand
02

hai tay, hành xử hai mặt

marked by deliberate deceptiveness especially by pretending one set of feelings and acting under the influence of another

ambidextrous

adj

ambidextrousness

n

ambidextrousness

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store