Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
endlessly
Các ví dụ
The author 's creativity seemed to flow endlessly as they penned one book after another.
Sự sáng tạo của tác giả dường như chảy vô tận khi họ viết hết cuốn sách này đến cuốn sách khác.
The road stretched endlessly through the desert, with no signs of civilization in sight.
Con đường trải dài vô tận qua sa mạc, không có dấu hiệu của nền văn minh nào trong tầm mắt.
02
không mệt mỏi, không ngừng nghỉ
with unflagging resolve
03
không ngừng, liên tục
all the time; seemingly without stopping
04
vô tận, không có kết thúc
(spatial sense) seeming to have no bounds
Cây Từ Vựng
endlessly
endless
end



























