encyclical
en
ɛn
en
cyc
ˈsɪk
sik
li
li
cal
kəl
kēl
British pronunciation
/ɛnsˈɪklɪkə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "encyclical"trong tiếng Anh

Encyclical
01

thông điệp, tông thư

an official letter written and sent by the Pope to all the bishops of Roman Catholic Churches
example
Các ví dụ
The Pope 's encyclical called for greater unity among Christians worldwide.
Thông điệp của Giáo hoàng kêu gọi sự đoàn kết lớn hơn giữa các Kitô hữu trên toàn thế giới.
The encyclical emphasized the Church's stance on social justice issues.
Thông điệp nhấn mạnh lập trường của Giáo hội về các vấn đề công bằng xã hội.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store