Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Encryption
Các ví dụ
The email was sent with end-to-end encryption to safeguard its contents during transmission.
Email đã được gửi với mã hóa đầu cuối để bảo vệ nội dung của nó trong quá trình truyền tải.
Many messaging apps use encryption to protect users' conversations from eavesdropping.
Nhiều ứng dụng nhắn tin sử dụng mã hóa để bảo vệ cuộc trò chuyện của người dùng khỏi bị nghe lén.
Cây Từ Vựng
encryption
encrypt



























