Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
emergent
01
mới nổi, đang phát triển
developing or in the process of coming into existence
Các ví dụ
As an emergent writer, his first novel showed great potential and was eagerly anticipated by critics.
Là một nhà văn mới nổi, cuốn tiểu thuyết đầu tiên của anh ấy cho thấy tiềm năng lớn và được các nhà phê bình mong đợi.
With the emergent industry of virtual reality, many companies are investing heavily in research and development.
Với ngành công nghiệp mới nổi của thực tế ảo, nhiều công ty đang đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển.
02
khẩn cấp, đột xuất
happening suddenly and demanding immediate action
Các ví dụ
The city council held an emergent meeting to address the sudden water crisis.
Hội đồng thành phố đã tổ chức một cuộc họp khẩn cấp để giải quyết cuộc khủng hoảng nước đột ngột.
When she showed emergent symptoms of an allergic reaction, they rushed her to the nearest clinic.
Khi cô ấy có các triệu chứng đột ngột của phản ứng dị ứng, họ đã đưa cô ấy đến phòng khám gần nhất.



























