Embodied
volume
British pronunciation/ɛmbˈɒdɪd/
American pronunciation/ɪmˈbɑdid/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "embodied"

embodied
01

hiện thân, biểu hiện

(of something abstract) given a physical form

embodied

adj

embody

v

unembodied

adj

unembodied

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store