Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Embezzlement
Các ví dụ
The accountant was found guilty of embezzlement after diverting company funds into personal accounts for several years.
Kế toán viên bị kết tội biển thủ sau khi chuyển tiền của công ty vào tài khoản cá nhân trong nhiều năm.
Embezzlement involves the illegal taking of money or property by someone entrusted with its care, such as an employee or a public official.
Biển thủ liên quan đến việc lấy tiền hoặc tài sản một cách bất hợp pháp bởi người được giao phó trông nom, chẳng hạn như nhân viên hoặc công chức.
Cây Từ Vựng
embezzlement
embezzle



























