embedded
em
ɛm
em
be
ˈbɛ
be
dded
dɪd
did
British pronunciation
/ɛmbˈɛdɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "embedded"trong tiếng Anh

embedded
01

được nhúng, được gắn chặt

firmly enclosed or fixed within a surrounding mass or material
example
Các ví dụ
The fossil was embedded deep within the rock.
Hóa thạch được gắn chặt sâu bên trong tảng đá.
A tiny diamond was embedded in the ring's band.
Một viên kim cương nhỏ được gắn vào vành nhẫn.
02

nhúng, tích hợp

inserted as an integral part of a surrounding whole
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store