Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
elderly
Các ví dụ
The elderly couple enjoyed taking leisurely walks together in the park.
Cặp đôi lớn tuổi thích đi dạo thư giãn cùng nhau trong công viên.
The elderly man relied on a cane to aid his mobility.
Người đàn ông lớn tuổi dựa vào cây gậy để hỗ trợ di chuyển.
02
cũ, lỗi thời
(of cars, machines, etc.) very old and lacking modern features, exhibiting signs of deterioration
Các ví dụ
The dealership specializes in restoring and selling elderly cars from the mid-20th century.
Đại lý chuyên về phục hồi và bán những chiếc xe cũ từ giữa thế kỷ 20.
Despite their elderly appearance, some collectors cherish elderly cars for their historical significance.
Mặc dù có vẻ ngoài cổ kính, một số nhà sưu tập trân trọng những chiếc xe cổ kính vì ý nghĩa lịch sử của chúng.
Elderly
Các ví dụ
The community center offers special activities and services for the elderly.
Trung tâm cộng đồng cung cấp các hoạt động và dịch vụ đặc biệt cho người cao tuổi.
The elderly often require additional healthcare and assistance with daily tasks.
Người cao tuổi thường cần thêm dịch vụ chăm sóc sức khỏe và hỗ trợ trong các công việc hàng ngày.



























