Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Aluminum
01
nhôm, nhôm
a light silver-gray metal used primarily for making cooking equipment and aircraft parts
Các ví dụ
The new set of aluminum cookware is both lightweight and highly resistant to corrosion, making it perfect for the kitchen.
Bộ đồ dùng nhà bếp mới bằng nhôm vừa nhẹ vừa có khả năng chống ăn mòn cao, khiến nó trở nên hoàn hảo cho nhà bếp.
Engineers prefer aluminum for aircraft construction due to its excellent strength-to-weight ratio.
Các kỹ sư ưa chuộng nhôm để chế tạo máy bay do tỷ lệ độ bền trên trọng lượng tuyệt vời của nó.



























