Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Edging
01
viền, đường viền
border consisting of anything placed on the edge to finish something (such as a fringe on clothing or on a rug)
02
kỹ thuật cạnh, sử dụng các cạnh
a climbing technique where climbers use the edges of their shoes to stand on small footholds
Các ví dụ
She felt more confident after mastering the art of edging on various surfaces.
Cô ấy cảm thấy tự tin hơn sau khi thành thạo nghệ thuật bám mép trên các bề mặt khác nhau.
Edging is crucial for maintaining balance on steep, technical climbs.
Edging rất quan trọng để duy trì thăng bằng trên những con dốc kỹ thuật dốc.
Cây Từ Vựng
edging
edge



























