economically
e
ˌɛ
e
co
no
ˈnɑ
naa
mica
mɪk
mik
lly
li
li
British pronunciation
/ˌiːkənˈɒmɪkli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "economically"trong tiếng Anh

economically
01

một cách tiết kiệm

in a way that shows careful and efficient use of money or resources
economically definition and meaning
example
Các ví dụ
She manages her household economically to save money.
Cô ấy quản lý gia đình mình một cách tiết kiệm để tiết kiệm tiền.
They built the house economically without wasting materials.
Họ đã xây dựng ngôi nhà một cách tiết kiệm mà không lãng phí vật liệu.
1.1

một cách tiết kiệm, một cách súc tích

in a way that avoids using more than necessary
example
Các ví dụ
The writer expressed the idea economically in just a few sentences.
Nhà văn đã diễn đạt ý tưởng một cách tiết kiệm chỉ trong vài câu.
He completed the report economically, avoiding unnecessary details.
Anh ấy đã hoàn thành báo cáo một cách tiết kiệm, tránh những chi tiết không cần thiết.
02

về mặt kinh tế, theo quan điểm kinh tế

in a way that concerns money, trade, or financial matters
example
Các ví dụ
The factory is important economically to the town.
Nhà máy quan trọng về mặt kinh tế đối với thị trấn.
Tourism benefits the country economically.
Du lịch mang lại lợi ích cho đất nước về mặt kinh tế.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store