ebon
e
ˈɛ
e
bon
bən
bēn
British pronunciation
/ˈɛbən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "ebon"trong tiếng Anh

01

đen, tối

black or dark in color
ebon definition and meaning
example
Các ví dụ
The knight rode into battle, his armor gleaming ebon in the fading light.
Hiệp sĩ cưỡi ngựa vào trận chiến, bộ giáp của anh ta lấp lánh màu đen mun trong ánh sáng nhạt dần.
Her ebon hair cascaded down her back, shiny and smooth.
Mái tóc đen huyền của cô ấy xõa xuống lưng, bóng mượt và mềm mại.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store