Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to ebay
01
mua hoặc bán một mặt hàng được đấu giá trên eBay, thực hiện giao dịch trên eBay
to buy or sell an item that has been auctioned on eBay
Transitive
EBay
01
eBay, một trang web dành cho việc mua bán các mặt hàng được người dùng đưa lên đấu giá
a website dedicated to the buying and selling of items that are put in an auction by users



























