eats
eats
its
its
British pronunciation
/ˈiːts/

Định nghĩa và ý nghĩa của "eats"trong tiếng Anh

01

đồ ăn, bữa ăn

a food or meal
InformalInformal
example
Các ví dụ
Let 's grab some eats at the new food truck downtown.
Hãy đi ăn một chút đồ ăn ở xe đồ ăn mới trong trung tâm thành phố.
Every Friday night, our family tradition is to order takeout eats and enjoy a movie together.
Mỗi tối thứ Sáu, truyền thống gia đình chúng tôi là đặt đồ ăn mang về và cùng nhau thưởng thức một bộ phim.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store