LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Earnings report
/ˈɜːnɪŋz ɹɪpˈɔːt/
/ˈɜːnɪŋz ɹɪpˈoːɹt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "earnings report"
Earnings report
DANH TỪ
01
a financial statement that gives operating results for a specific period
Ví dụ
Từ Gần
earnings before interest taxes depreciation and amortization
earnings
earning per share
earnestness
earnestly
earphone
earpiece
earplug
earreach
earring
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App