Tìm kiếm
dun
01
màu nâu xỉn, nâu đậm
having a dull grayish-brown color; nut-brown
Dun
01
dun, con ngựa màu xám nhạt
horse of a dull brownish grey color
02
dun
a color or pigment varying around a light grey-brown color
to dun
01
xát muối, bảo quản
to preserve fish by salting
Old use
02
yêu cầu, nhắc nhở
persistently ask for overdue payment
03
ngược đãi, hành hạ
treat cruelly
04
tô màu dun, làm thành màu dun
make a dun color
dun
adj