Dun
volume
British pronunciation/dˈʌn/
American pronunciation/ˈdən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dun"

01

màu nâu xỉn, nâu đậm

having a dull grayish-brown color; nut-brown
01

dun, con ngựa màu xám nhạt

horse of a dull brownish grey color
02

dun

a color or pigment varying around a light grey-brown color
01

xát muối, bảo quản

to preserve fish by salting
Old useOld use
02

yêu cầu, nhắc nhở

persistently ask for overdue payment
03

ngược đãi, hành hạ

treat cruelly
04

tô màu dun, làm thành màu dun

make a dun color

dun

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store