Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Drug
Các ví dụ
Drugs prescribed by doctors play a crucial role in treating various medical conditions, from antibiotics for infections to painkillers for managing discomfort.
Thuốc được bác sĩ kê đơn đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị các tình trạng y tế khác nhau, từ kháng sinh cho nhiễm trùng đến thuốc giảm đau để kiểm soát khó chịu.
Over-the-counter drugs, like aspirin or cough syrup, are readily available without a prescription and are used to alleviate common ailments such as headaches or cold symptoms.
Các thuốc không kê đơn, như aspirin hoặc siro ho, có sẵn dễ dàng mà không cần đơn và được sử dụng để làm giảm các bệnh thông thường như đau đầu hoặc các triệu chứng cảm lạnh.
1.1
ma túy, chất gây nghiện
any illegal substance that people take in order to experience its mental or physical effects
Các ví dụ
Drugs, like cocaine and heroin, can have profound and often harmful effects on individuals' mental and physical health.
Ma túy, như cocaine và heroin, có thể có những ảnh hưởng sâu sắc và thường có hại đến sức khỏe tâm thần và thể chất của các cá nhân.
Many countries have strict laws and regulations in place to combat the production, distribution, and use of illicit drugs.
Nhiều quốc gia có luật pháp và quy định nghiêm ngặt để chống lại việc sản xuất, phân phối và sử dụng ma túy bất hợp pháp.
to drug
01
cho uống thuốc, tiêm thuốc
to give a substance to a person or animal, typically for medical reasons
Transitive: to drug a person or animal
Các ví dụ
The nurse will carefully drug the patient with pain medication following the surgery.
Y tá sẽ cẩn thận cho bệnh nhân thuốc giảm đau sau phẫu thuật.
Veterinarians often need to drug animals to facilitate examinations or treatments.
Các bác sĩ thú y thường cần cho thuốc động vật để hỗ trợ khám hoặc điều trị.
02
sử dụng ma túy, tiêu thụ ma túy
to consume or use illegal drugs
Intransitive
Các ví dụ
The teenager was arrested for drugging with illegal pills at a party.
Thanh niên bị bắt vì ma túy với thuốc viên bất hợp pháp tại một bữa tiệc.
She was caught drugging in a club, despite knowing the risks involved.
Cô ấy bị bắt quả tang sử dụng ma túy trong câu lạc bộ, mặc dù biết rõ những rủi ro liên quan.
Cây Từ Vựng
druggist
drugless
drug



























