Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Drop shot
Các ví dụ
She surprised her opponent with a perfectly executed drop shot.
Cô ấy đã làm đối thủ bất ngờ với một cú drop shot được thực hiện hoàn hảo.
His drop shot just cleared the net, leaving his opponent stranded.
Cú drop shot của anh ấy vừa vượt qua lưới, khiến đối thủ bị mắc kẹt.



























