Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
drop-dead
01
chết ngất, cực kỳ
to an extreme or intense degree
Các ví dụ
She looked drop-dead gorgeous in that stunning dress.
Cô ấy trông cực kỳ lộng lẫy trong chiếc váy tuyệt đẹp đó.
He is drop-dead serious about starting his own business.
Anh ấy cực kỳ nghiêm túc về việc bắt đầu công việc kinh doanh riêng.



























