Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Drop-off
01
vách đá dựng đứng, vực sâu
a steep high face of rock
02
sự giảm, sự sụt giảm
a change downward
03
sự sụt giảm, sự suy giảm chất lượng
a noticeable deterioration in performance or quality
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
vách đá dựng đứng, vực sâu
sự giảm, sự sụt giảm
sự sụt giảm, sự suy giảm chất lượng