Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
drastic
01
quyết liệt, triệt để
having a strong or far-reaching effect
Các ví dụ
She made the drastic decision to quit her job and travel the world.
Cô ấy đã đưa ra quyết định quyết liệt là bỏ việc và đi du lịch vòng quanh thế giới.
The doctor prescribed drastic measures to lower his patient's cholesterol levels.
Bác sĩ đã kê đơn các biện pháp quyết liệt để giảm mức cholesterol của bệnh nhân.



























