dramaturgy
dra
ˈdrɑ
draa
ma
tur
tɜr
tēr
gy
ʤi
ji
British pronunciation
/dɹˈamətʃˌʊədʒi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "dramaturgy"trong tiếng Anh

Dramaturgy
01

nghệ thuật sân khấu, kịch nghệ

the art or technique of dramatic composition and theatrical production
Wiki
example
Các ví dụ
The course on dramaturgy explored various aspects of playwriting and staging.
Khóa học về kịch bản đã khám phá các khía cạnh khác nhau của việc viết kịch bản và dàn dựng.
Dramaturgy workshops helped aspiring playwrights refine their scripts.
Các hội thảo về kịch nghệ đã giúp các nhà viết kịch đầy triển vọng hoàn thiện kịch bản của họ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store