Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dramaturgy
Các ví dụ
The course on dramaturgy explored various aspects of playwriting and staging.
Khóa học về kịch bản đã khám phá các khía cạnh khác nhau của việc viết kịch bản và dàn dựng.
Dramaturgy workshops helped aspiring playwrights refine their scripts.
Các hội thảo về kịch nghệ đã giúp các nhà viết kịch đầy triển vọng hoàn thiện kịch bản của họ.
Cây Từ Vựng
dramaturgy
dram



























