dramatize
dra
ˈdræ
drā
ma
tize
ˌtaɪz
taiz
British pronunciation
/ˈdræməˌtaɪz/
dramatise

Định nghĩa và ý nghĩa của "dramatize"trong tiếng Anh

to dramatize
01

kịch tính hóa, chuyển thể thành phim hoặc kịch

to turn a book, story, or an event into a movie or play
example
Các ví dụ
Historical accounts of great leaders are often dramatized in biographical films to engage modern audiences.
Những câu chuyện lịch sử về các nhà lãnh đạo vĩ đại thường được kịch tính hóa trong các bộ phim tiểu sử để thu hút khán giả hiện đại.
The playwright decided to dramatize the novel, adapting it into an engaging and visually stunning stage production.
Nhà soạn kịch quyết định kịch hóa cuốn tiểu thuyết, chuyển thể nó thành một vở kịch sân khấu hấp dẫn và đẹp mắt.
02

kịch tính hóa, làm nổi bật

to make something more vivid, interesting, or intense by adding details
example
Các ví dụ
He dramatized the story to make it more entertaining.
Anh ấy đã kịch tính hóa câu chuyện để làm nó thú vị hơn.
The journalist dramatized the situation to capture readers' attention.
Nhà báo đã kịch tính hóa tình huống để thu hút sự chú ý của độc giả.
03

kịch tính hóa, phóng đại

to exaggerate the importance, danger, or emotional impact of something
example
Các ví dụ
Do n't dramatize minor setbacks — they're not life-threatening.
Đừng kịch tính hóa những thất bại nhỏ—chúng không đe dọa tính mạng.
He tends to dramatize small mistakes.
Anh ấy có xu hướng phóng đại những sai lầm nhỏ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store